Nghĩa của từ "natural disaster" trong tiếng Việt.
"natural disaster" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
natural disaster
US /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tər/
UK /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tər/

Danh từ
1.
thiên tai
a natural event such as a flood, earthquake, or hurricane that causes great damage or loss of life
Ví dụ:
•
The country is prone to various natural disasters like earthquakes and tsunamis.
Quốc gia này dễ bị ảnh hưởng bởi các thiên tai khác nhau như động đất và sóng thần.
•
After the hurricane, the community worked together to recover from the natural disaster.
Sau cơn bão, cộng đồng đã cùng nhau khắc phục hậu quả của thiên tai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland