countless
US /ˈkaʊnt.ləs/
UK /ˈkaʊnt.ləs/

1.
vô số, không đếm xuể
too many to be counted; very many
:
•
There are countless stars in the night sky.
Có vô số ngôi sao trên bầu trời đêm.
•
She has received countless awards for her work.
Cô ấy đã nhận được vô số giải thưởng cho công việc của mình.