Nghĩa của từ "my eye!" trong tiếng Việt.

"my eye!" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

my eye!

US /maɪ aɪ/
UK /maɪ aɪ/
"my eye!" picture

Từ cảm thán

1.

cái gì mà, làm gì có, vớ vẩn

used to express disbelief or scorn

Ví dụ:
He said he's a millionaire. Millionaire, my eye!
Anh ta nói anh ta là triệu phú. Triệu phú cái gì mà triệu phú!
She claims she's an expert, my eye!
Cô ấy tự nhận là chuyên gia, cái gì mà chuyên gia!
Học từ này tại Lingoland