Nghĩa của từ mutilate trong tiếng Việt.
mutilate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mutilate
US /ˈmjuː.t̬əl.eɪt/
UK /ˈmjuː.t̬əl.eɪt/

Động từ
1.
2.
phá hủy, làm hư hại
destroy or severely damage (something)
Ví dụ:
•
The vandals mutilated the ancient manuscript.
Những kẻ phá hoại đã phá hủy bản thảo cổ.
•
The report was so heavily edited that it was almost mutilated.
Báo cáo bị chỉnh sửa quá nhiều đến mức gần như bị phá hủy.
Học từ này tại Lingoland