Nghĩa của từ mangle trong tiếng Việt.

mangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mangle

US /ˈmæŋ.ɡəl/
UK /ˈmæŋ.ɡəl/
"mangle" picture

Động từ

1.

làm biến dạng, làm hư hỏng, làm nát

severely mutilate, disfigure, or damage by cutting, tearing, or crushing

Ví dụ:
The car was completely mangled after the accident.
Chiếc xe bị biến dạng hoàn toàn sau vụ tai nạn.
He mangled the delicate fabric with his rough handling.
Anh ta đã làm hỏng tấm vải mỏng manh bằng cách xử lý thô bạo.
Từ đồng nghĩa:
2.

làm hỏng, làm sai lệch, phát âm sai

badly butcher or spoil a text, piece of music, or performance

Ví dụ:
The amateur singer completely mangled the classic song.
Ca sĩ nghiệp dư đã làm hỏng hoàn toàn bài hát kinh điển.
He tends to mangle names he's not familiar with.
Anh ấy có xu hướng phát âm sai những cái tên mà anh ấy không quen thuộc.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

máy ép, máy vắt

a machine with rollers for pressing water out of washed clothes

Ví dụ:
She put the wet laundry through the mangle.
Cô ấy cho quần áo ướt vào máy ép.
The old mangle in the basement still works.
Chiếc máy ép cũ trong tầng hầm vẫn hoạt động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland