Nghĩa của từ "mute button" trong tiếng Việt.

"mute button" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mute button

US /ˈmjuːt ˌbʌt.ən/
UK /ˈmjuːt ˌbʌt.ən/
"mute button" picture

Danh từ

1.

nút tắt tiếng, nút im lặng

a button or control on an electronic device that silences the audio output or input

Ví dụ:
Please hit the mute button on your microphone during the meeting.
Vui lòng nhấn nút tắt tiếng trên micrô của bạn trong cuộc họp.
I accidentally pressed the mute button on the TV remote.
Tôi vô tình nhấn nút tắt tiếng trên điều khiển TV.
Học từ này tại Lingoland