Nghĩa của từ multidisciplinary trong tiếng Việt.

multidisciplinary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

multidisciplinary

US /ˌmʌl.tiˈdɪs.ə.plɪ.ner.i/
UK /ˌmʌl.tiˈdɪs.ə.plɪ.ner.i/
"multidisciplinary" picture

Tính từ

1.

đa ngành, đa lĩnh vực

combining or involving several academic disciplines or specializations in a single undertaking or study

Ví dụ:
The research project adopted a multidisciplinary approach, involving experts from biology, chemistry, and physics.
Dự án nghiên cứu đã áp dụng phương pháp đa ngành, có sự tham gia của các chuyên gia từ sinh học, hóa học và vật lý.
Our team is multidisciplinary, bringing together diverse skills to solve complex problems.
Nhóm của chúng tôi là đa ngành, tập hợp các kỹ năng đa dạng để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Học từ này tại Lingoland