Nghĩa của từ mule trong tiếng Việt.
mule trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mule
US /mjuːl/
UK /mjuːl/

Danh từ
1.
la
the sterile hybrid offspring of a female horse and a male donkey, typically used as a pack animal.
Ví dụ:
•
The farmer used a mule to carry heavy loads up the mountain.
Người nông dân dùng con la để chở hàng nặng lên núi.
•
Mules are known for their strength and endurance.
Loài la nổi tiếng về sức mạnh và sức bền.
Từ đồng nghĩa:
2.
guốc, dép
a backless slipper or shoe.
Ví dụ:
•
She slipped on her comfortable mules before heading to the garden.
Cô ấy xỏ đôi guốc thoải mái trước khi ra vườn.
•
The fashion show featured several models wearing stylish leather mules.
Buổi trình diễn thời trang có nhiều người mẫu đi giày hở gót da sành điệu.
3.
người vận chuyển, người buôn lậu
a person who transports illegal drugs for a drug trafficker.
Ví dụ:
•
The police arrested a drug mule at the airport.
Cảnh sát đã bắt giữ một người vận chuyển ma túy tại sân bay.
•
He was caught acting as a money mule for an online scam.
Anh ta bị bắt khi đang làm người vận chuyển tiền cho một vụ lừa đảo trực tuyến.
Học từ này tại Lingoland