slipper

US /ˈslɪp.ɚ/
UK /ˈslɪp.ɚ/
"slipper" picture
1.

dép đi trong nhà, dép lê

a comfortable, soft shoe that is worn in the house

:
She put on her warm slippers after a long day.
Cô ấy đi đôi dép đi trong nhà ấm áp sau một ngày dài.
He walked around the house in his old slippers.
Anh ấy đi lại trong nhà với đôi dép đi trong nhà cũ của mình.