much of a muchness
US /ˈmʌtʃ əv ə ˈmʌtʃnəs/
UK /ˈmʌtʃ əv ə ˈmʌtʃnəs/

1.
na ná nhau, không khác biệt nhiều
very similar; almost the same
:
•
All the candidates for the job were much of a muchness, making it hard to choose.
Tất cả các ứng viên cho công việc đều na ná nhau, khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn.
•
When it comes to fast food, most chains are much of a muchness.
Khi nói đến thức ăn nhanh, hầu hết các chuỗi đều na ná nhau.