Nghĩa của từ momentarily trong tiếng Việt.

momentarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

momentarily

US /ˌmoʊ.mənˈter.əl.i/
UK /ˌmoʊ.mənˈter.əl.i/
"momentarily" picture

Trạng từ

1.

trong chốc lát, tạm thời

for a very short time

Ví dụ:
The lights flickered momentarily during the storm.
Đèn nhấp nháy trong chốc lát trong cơn bão.
He paused momentarily before continuing his speech.
Anh ấy dừng lại trong chốc lát trước khi tiếp tục bài phát biểu của mình.
2.

trong chốc lát, rất sớm

at any moment; very soon

Ví dụ:
The train is expected to arrive momentarily.
Tàu dự kiến sẽ đến trong chốc lát.
I'll be with you momentarily.
Tôi sẽ đến với bạn trong chốc lát.
Học từ này tại Lingoland