Nghĩa của từ fleetingly trong tiếng Việt.
fleetingly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fleetingly
US /ˈfliː.t̬ɪŋ.li/
UK /ˈfliː.t̬ɪŋ.li/
Trạng từ
1.
thoáng qua
in a way that lasts only a short time:
Ví dụ:
•
I glimpsed her fleetingly through the window.
Học từ này tại Lingoland