Nghĩa của từ mitigation trong tiếng Việt.

mitigation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mitigation

US /ˌmɪt̬.əˈɡeɪ.ʃən/
UK /ˌmɪt̬.əˈɡeɪ.ʃən/
"mitigation" picture

Danh từ

1.

giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt

the action of reducing the severity, seriousness, or painfulness of something

Ví dụ:
The government implemented measures for climate change mitigation.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
Noise mitigation strategies were discussed for the new airport.
Các chiến lược giảm thiểu tiếng ồn đã được thảo luận cho sân bay mới.
Học từ này tại Lingoland