Nghĩa của từ abatement trong tiếng Việt.

abatement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abatement

US /əˈbeɪt.mənt/
UK /əˈbeɪt.mənt/
"abatement" picture

Danh từ

1.

sự giảm bớt, sự làm yếu đi, sự hủy bỏ

the action of lessening or reducing something, especially a nuisance or a tax

Ví dụ:
The city council approved a tax abatement for new businesses.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc giảm thuế cho các doanh nghiệp mới.
Noise abatement measures were implemented near the airport.
Các biện pháp giảm tiếng ồn đã được thực hiện gần sân bay.
Học từ này tại Lingoland