Nghĩa của từ miniaturization trong tiếng Việt.
miniaturization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
miniaturization
US /ˌmɪn.i.ə.tʃɚ.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌmɪn.i.ə.tʃɚ.əˈzeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
thu nhỏ, vi mô hóa
the process of making something smaller
Ví dụ:
•
The miniaturization of electronic components has led to smaller and more powerful devices.
Việc thu nhỏ các linh kiện điện tử đã dẫn đến các thiết bị nhỏ hơn và mạnh mẽ hơn.
•
Advances in miniaturization are crucial for wearable technology.
Những tiến bộ trong thu nhỏ rất quan trọng đối với công nghệ đeo được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: