Nghĩa của từ milk-fat trong tiếng Việt.

milk-fat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

milk-fat

US /ˈmɪlk ˌfæt/
UK /ˈmɪlk ˌfæt/

Danh từ

1.

chất béo sữa

the natural fat found in milk:

Ví dụ:
Italian-style gelato typically has less milk fat than traditional ice cream.
Học từ này tại Lingoland