Nghĩa của từ "military equipment" trong tiếng Việt.

"military equipment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

military equipment

1.

thiết bị quân sự

Học từ này tại Lingoland