Nghĩa của từ "capital equipment" trong tiếng Việt.
"capital equipment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
capital equipment
US /ˈkæp.ɪ.təl ɪˈkwɪp.mənt/
UK /ˈkæp.ɪ.təl ɪˈkwɪp.mənt/

Danh từ
1.
thiết bị vốn, tài sản cố định
machinery, tools, and other durable assets used in the production of goods or services
Ví dụ:
•
The factory invested heavily in new capital equipment to increase efficiency.
Nhà máy đã đầu tư mạnh vào thiết bị vốn mới để tăng hiệu quả.
•
Purchasing capital equipment is a significant expense for any business.
Mua thiết bị vốn là một khoản chi phí đáng kể đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.
Học từ này tại Lingoland