Nghĩa của từ equipment trong tiếng Việt.

equipment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equipment

US /ɪˈkwɪp.mənt/
UK /ɪˈkwɪp.mənt/
"equipment" picture

Danh từ

1.

thiết bị, dụng cụ, trang bị

the necessary items for a particular purpose

Ví dụ:
The laboratory is equipped with state-of-the-art equipment.
Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị hiện đại.
We need to buy new camping equipment for our trip.
Chúng ta cần mua thiết bị cắm trại mới cho chuyến đi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland