Nghĩa của từ middling trong tiếng Việt.
middling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
middling
US /ˈmɪd.əl.ɪŋ/
UK /ˈmɪd.əl.ɪŋ/
Tính từ
1.
trung bình
medium or average; neither very good nor very bad:
Ví dụ:
•
a man of about middling height
Học từ này tại Lingoland