Nghĩa của từ "merchant bank" trong tiếng Việt.
"merchant bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merchant bank
US /ˈmɜːr.tʃənt ˌbæŋk/
UK /ˈmɜːr.tʃənt ˌbæŋk/

Danh từ
1.
ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư
a bank that deals in international finance and provides services such as underwriting, corporate lending, and financial advice to corporations and governments, rather than dealing directly with the public
Ví dụ:
•
The company sought funding from a merchant bank for its expansion project.
Công ty đã tìm kiếm nguồn vốn từ một ngân hàng thương mại cho dự án mở rộng của mình.
•
Merchant banks play a crucial role in mergers and acquisitions.
Các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong các thương vụ sáp nhập và mua lại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland