Nghĩa của từ memorandum trong tiếng Việt.
memorandum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
memorandum
US /ˌmem.əˈræn.dəm/
UK /ˌmem.əˈræn.dəm/

Danh từ
1.
bản ghi nhớ, công văn
a written message in business or diplomacy
Ví dụ:
•
The manager sent a memorandum to all staff regarding the new policy.
Người quản lý đã gửi một bản ghi nhớ cho tất cả nhân viên về chính sách mới.
•
The two countries signed a memorandum of understanding.
Hai nước đã ký một bản ghi nhớ hợp tác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland