Nghĩa của từ missive trong tiếng Việt.
missive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
missive
US /ˈmɪs.ɪv/
UK /ˈmɪs.ɪv/
Danh từ
1.
thư từ
an official, formal, or long letter:
Ví dụ:
•
She sent a ten-page missive to the committee, detailing her objections.
Học từ này tại Lingoland