meadow

US /ˈmed.oʊ/
UK /ˈmed.oʊ/
"meadow" picture
1.

đồng cỏ, bãi cỏ

a piece of grassland, especially one used for hay

:
Cows were grazing peacefully in the green meadow.
Những con bò đang gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ xanh.
We had a picnic in the flower-filled meadow.
Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại trên đồng cỏ đầy hoa.