Nghĩa của từ meadow trong tiếng Việt.

meadow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meadow

US /ˈmed.oʊ/
UK /ˈmed.oʊ/
"meadow" picture

Danh từ

1.

đồng cỏ, bãi cỏ

a piece of grassland, especially one used for hay

Ví dụ:
Cows were grazing peacefully in the green meadow.
Những con bò đang gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ xanh.
We had a picnic in the flower-filled meadow.
Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại trên đồng cỏ đầy hoa.
Học từ này tại Lingoland