Nghĩa của từ paddock trong tiếng Việt.
paddock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paddock
US /ˈpæd.ək/
UK /ˈpæd.ək/

Danh từ
1.
bãi quây, khu vực quây
a small field or enclosure where horses are kept or exercised
Ví dụ:
•
The horses were grazing peacefully in the green paddock.
Những con ngựa đang gặm cỏ yên bình trong bãi quây xanh.
•
After the race, the jockeys led their horses back to the paddock.
Sau cuộc đua, các nài ngựa dẫn ngựa của họ trở lại khu vực quây.
Học từ này tại Lingoland