Nghĩa của từ lea trong tiếng Việt.
lea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lea
Danh từ
1.
đất không cày cấy, để hưu canh, đồng cỏ, đơn vị đo chỉ len, một lọn chỉ nhỏ
an open area of grassy or arable land.
Ví dụ:
•
the lowing herd winds slowly o'er the lea
Học từ này tại Lingoland