Nghĩa của từ grassland trong tiếng Việt.
grassland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grassland
US /ˈɡræs.lænd/
UK /ˈɡræs.lænd/

Danh từ
1.
đồng cỏ, thảo nguyên
a large open area of country covered with grass, especially one used for grazing
Ví dụ:
•
The cattle grazed peacefully on the vast grassland.
Đàn gia súc gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ rộng lớn.
•
Many wild animals inhabit the African grasslands.
Nhiều loài động vật hoang dã sinh sống ở các thảo nguyên châu Phi.
Học từ này tại Lingoland