Nghĩa của từ martial trong tiếng Việt.

martial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

martial

US /ˈmɑːr.ʃəl/
UK /ˈmɑːr.ʃəl/
"martial" picture

Tính từ

1.

quân sự, chiến tranh

of or appropriate to war; warlike.

Ví dụ:
The country has a strong martial tradition.
Đất nước này có truyền thống quân sự mạnh mẽ.
He was known for his martial prowess.
Anh ấy nổi tiếng với tài năng quân sự của mình.
Học từ này tại Lingoland