Nghĩa của từ "market economy" trong tiếng Việt.
"market economy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
market economy
US /ˈmɑːr.kɪt ɪˈkɑː.nə.mi/
UK /ˈmɑːr.kɪt ɪˈkɑː.nə.mi/

Danh từ
1.
kinh tế thị trường
an economic system in which production and prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses.
Ví dụ:
•
Many countries are transitioning from planned economies to a market economy.
Nhiều quốc gia đang chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang kinh tế thị trường.
•
The principles of a market economy emphasize free trade and minimal government intervention.
Các nguyên tắc của kinh tế thị trường nhấn mạnh thương mại tự do và sự can thiệp tối thiểu của chính phủ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland