Nghĩa của từ mare trong tiếng Việt.

mare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mare

US /mer/
UK /mer/
"mare" picture

Danh từ

1.

ngựa cái

a female horse or other equine animal.

Ví dụ:
The beautiful mare galloped across the field.
Con ngựa cái xinh đẹp phi nước đại qua cánh đồng.
She trained her young mare for the race.
Cô ấy huấn luyện con ngựa cái non của mình cho cuộc đua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: