Nghĩa của từ gelding trong tiếng Việt.
gelding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gelding
US /ˈɡel.dɪŋ/
UK /ˈɡel.dɪŋ/

Danh từ
1.
ngựa thiến
a castrated male horse
Ví dụ:
•
The farmer decided to keep the young horse as a gelding.
Người nông dân quyết định giữ con ngựa non làm ngựa thiến.
•
A gelding is generally calmer and easier to manage than a stallion.
Một con ngựa thiến thường điềm tĩnh và dễ quản lý hơn một con ngựa đực giống.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
thiến
to castrate (a male horse)
Ví dụ:
•
The veterinarian will gelding the stallion next week.
Bác sĩ thú y sẽ thiến con ngựa đực giống vào tuần tới.
•
It's common practice to gelding male horses not intended for breeding.
Việc thiến những con ngựa đực không dùng để nhân giống là một thông lệ phổ biến.
Học từ này tại Lingoland