Nghĩa của từ "brood mare" trong tiếng Việt.

"brood mare" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brood mare

US /ˈbruːd ˌmer/
UK /ˈbruːd ˌmer/
"brood mare" picture

Danh từ

1.

ngựa cái sinh sản

a mare used for breeding

Ví dụ:
The farm specialized in raising champion racehorses, and their most valuable asset was a proven broodmare.
Trang trại chuyên nuôi ngựa đua vô địch, và tài sản quý giá nhất của họ là một con ngựa cái sinh sản đã được chứng minh.
After a successful racing career, the mare was retired to become a broodmare.
Sau một sự nghiệp đua thành công, con ngựa cái đã được cho nghỉ hưu để trở thành một ngựa cái sinh sản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: