Nghĩa của từ marathoner trong tiếng Việt.

marathoner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marathoner

US /ˈmer.ə.θɑːn.ɚ/
UK /ˈmer.ə.θɑːn.ɚ/
"marathoner" picture

Danh từ

1.

vận động viên marathon

a person who runs marathons

Ví dụ:
The experienced marathoner finished the race in under three hours.
Vận động viên marathon giàu kinh nghiệm đã hoàn thành cuộc đua trong vòng chưa đầy ba giờ.
She dreams of becoming a professional marathoner.
Cô ấy mơ ước trở thành một vận động viên marathon chuyên nghiệp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: