Nghĩa của từ manipulate trong tiếng Việt.
manipulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manipulate
US /məˈnɪp.jə.leɪt/
UK /məˈnɪp.jə.leɪt/

Động từ
1.
thao tác, điều khiển
handle or control (a tool, mechanism, etc.), typically in a skillful manner
Ví dụ:
•
He skillfully manipulated the controls of the drone.
Anh ấy khéo léo điều khiển các nút điều khiển của máy bay không người lái.
•
The surgeon carefully manipulated the delicate instruments.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận thao tác các dụng cụ tinh xảo.
2.
thao túng, ảnh hưởng
control or influence (a person or situation) cleverly, unfairly, or unscrupulously
Ví dụ:
•
She tried to manipulate him into doing what she wanted.
Cô ấy cố gắng thao túng anh ta để làm những gì cô ấy muốn.
•
The politician was accused of trying to manipulate public opinion.
Chính trị gia bị buộc tội cố gắng thao túng dư luận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: