maker

US /ˈmeɪ.kɚ/
UK /ˈmeɪ.kɚ/
1.

người chế tạo, người làm vật gì, người tô điểm, tác giả một cuốn sách, tạo hóa

a person or thing that makes or produces something.

:
film-makers
2.

người chế tạo, người làm vật gì, người tô điểm, tác giả một cuốn sách, tạo hóa

God; the Creator.