Nghĩa của từ maker trong tiếng Việt.

maker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maker

US /ˈmeɪ.kɚ/
UK /ˈmeɪ.kɚ/

Danh từ

1.

người chế tạo, người làm vật gì, người tô điểm, tác giả một cuốn sách, tạo hóa

a person or thing that makes or produces something.

Ví dụ:
film-makers
2.

người chế tạo, người làm vật gì, người tô điểm, tác giả một cuốn sách, tạo hóa

God; the Creator.

Học từ này tại Lingoland