Nghĩa của từ "meet your Maker" trong tiếng Việt.

"meet your Maker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meet your Maker

US /miːt jʊər ˈmeɪkər/
UK /miːt jʊər ˈmeɪkər/
"meet your Maker" picture

Thành ngữ

1.

chết, gặp Tổ tiên

to die

Ví dụ:
He almost met his Maker in that car accident.
Anh ấy suýt chút nữa đã gặp Tổ tiên trong vụ tai nạn xe hơi đó.
The old man said he was ready to meet his Maker.
Ông lão nói rằng ông đã sẵn sàng gặp Tổ tiên.
Học từ này tại Lingoland