make room
US /meɪk ruːm/
UK /meɪk ruːm/

1.
tạo chỗ, dọn chỗ
to create space for something or someone
:
•
Can you please make room for these extra chairs?
Bạn có thể tạo chỗ cho những chiếc ghế phụ này không?
•
We need to make room in the schedule for a new meeting.
Chúng ta cần tạo chỗ trong lịch trình cho một cuộc họp mới.