Nghĩa của từ "make a fool of" trong tiếng Việt.

"make a fool of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make a fool of

US /meɪk ə fuːl ʌv/
UK /meɪk ə fuːl ʌv/
"make a fool of" picture

Thành ngữ

1.

biến thành trò cười, làm cho ai đó trông ngốc nghếch

to make someone or yourself seem silly or ridiculous

Ví dụ:
He tried to make a fool of me in front of everyone.
Anh ta cố gắng biến tôi thành trò cười trước mặt mọi người.
Don't make a fool of yourself by arguing with him.
Đừng tự biến mình thành trò cười bằng cách tranh cãi với anh ta.
Học từ này tại Lingoland