Nghĩa của từ "play the fool" trong tiếng Việt.

"play the fool" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

play the fool

US /pleɪ ðə fuːl/
UK /pleɪ ðə fuːl/
"play the fool" picture

Thành ngữ

1.

làm trò hề, làm trò ngốc nghếch

to behave in a silly or foolish way, often to entertain others or to avoid responsibility

Ví dụ:
Stop playing the fool and take this seriously.
Đừng làm trò hề nữa và hãy nghiêm túc đi.
He was always playing the fool to make his friends laugh.
Anh ấy luôn làm trò hề để chọc cười bạn bè.
Học từ này tại Lingoland