Nghĩa của từ "be no fool" trong tiếng Việt.

"be no fool" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be no fool

US /bi noʊ fuːl/
UK /bi noʊ fuːl/
"be no fool" picture

Thành ngữ

1.

không phải là kẻ ngốc, không dễ bị lừa

to be intelligent and not easily deceived

Ví dụ:
You can try to trick him, but he's no fool.
Bạn có thể cố gắng lừa anh ấy, nhưng anh ấy không phải là kẻ ngốc.
She may seem quiet, but she's no fool when it comes to business.
Cô ấy có vẻ trầm tính, nhưng cô ấy không phải là kẻ ngốc trong kinh doanh.
Học từ này tại Lingoland