Nghĩa của từ "make a dent in" trong tiếng Việt.

"make a dent in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make a dent in

US /meɪk ə dɛnt ɪn/
UK /meɪk ə dɛnt ɪn/
"make a dent in" picture

Thành ngữ

1.

giảm bớt, làm giảm

to reduce something, especially a problem or a large amount of work, but not solve it completely

Ví dụ:
We've been working all day, but we've barely made a dent in the pile of paperwork.
Chúng tôi đã làm việc cả ngày, nhưng hầu như không giảm được chút nào trong đống giấy tờ.
The extra funding will help make a dent in the city's homelessness problem.
Khoản tài trợ bổ sung sẽ giúp giảm bớt vấn đề vô gia cư của thành phố.
Học từ này tại Lingoland