Nghĩa của từ "make a decision" trong tiếng Việt.
"make a decision" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make a decision
US /meɪk ə dɪˈsɪʒ.ən/
UK /meɪk ə dɪˈsɪʒ.ən/

Cụm từ
1.
đưa ra quyết định, quyết định
to choose something after thinking about it
Ví dụ:
•
It's time to make a decision about your future.
Đã đến lúc đưa ra quyết định về tương lai của bạn.
•
I need more information before I can make a decision.
Tôi cần thêm thông tin trước khi có thể đưa ra quyết định.
Học từ này tại Lingoland