Nghĩa của từ "subordinate clause" trong tiếng Việt.
"subordinate clause" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
subordinate clause
US /səˌbɔːrdɪnət ˈklɔːz/
UK /səˌbɔːrdɪnət ˈklɔːz/

Danh từ
1.
mệnh đề phụ, mệnh đề phụ thuộc
a clause that adds information to the main clause but cannot stand alone as a complete sentence
Ví dụ:
•
In the sentence 'I will go to the park if it stops raining,' 'if it stops raining' is a subordinate clause.
Trong câu 'Tôi sẽ đi công viên nếu trời tạnh mưa', 'nếu trời tạnh mưa' là một mệnh đề phụ.
•
Every complex sentence contains at least one main clause and one subordinate clause.
Mỗi câu phức chứa ít nhất một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland