Nghĩa của từ "relative clause" trong tiếng Việt.

"relative clause" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relative clause

US /ˈrel.ə.tɪv ˌklɔːz/
UK /ˈrel.ə.tɪv ˌklɔːz/
"relative clause" picture

Danh từ

1.

mệnh đề quan hệ

a clause that modifies a noun or pronoun, often introduced by a relative pronoun (such as 'who', 'which', 'that', or 'whose') or a relative adverb (such as 'where', 'when', 'why')

Ví dụ:
The man who lives next door is a doctor.
Người đàn ông sống ở nhà bên cạnh là bác sĩ.
This is the book that I read last week.
Đây là cuốn sách mà tôi đã đọc tuần trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland