Nghĩa của từ "maid of honor" trong tiếng Việt.

"maid of honor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maid of honor

US /ˌmeɪd əv ˈɑː.nər/
UK /ˌmeɪd əv ˈɑː.nər/
"maid of honor" picture

Danh từ

1.

phù dâu trưởng

the chief bridesmaid at a wedding, typically an unmarried woman

Ví dụ:
My sister was my maid of honor at my wedding.
Chị gái tôi là phù dâu trưởng trong đám cưới của tôi.
She asked her best friend to be her maid of honor.
Cô ấy đã nhờ người bạn thân nhất làm phù dâu trưởng cho mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland