maid of honor
US /ˌmeɪd əv ˈɑː.nər/
UK /ˌmeɪd əv ˈɑː.nər/

1.
phù dâu trưởng
the chief bridesmaid at a wedding, typically an unmarried woman
:
•
My sister was my maid of honor at my wedding.
Chị gái tôi là phù dâu trưởng trong đám cưới của tôi.
•
She asked her best friend to be her maid of honor.
Cô ấy đã nhờ người bạn thân nhất làm phù dâu trưởng cho mình.