Nghĩa của từ madly trong tiếng Việt.
madly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
madly
US /ˈmæd.li/
UK /ˈmæd.li/

Trạng từ
1.
điên cuồng, điên rồ
in a way that is not sensible or normal; wildly or frantically
Ví dụ:
•
She ran madly through the streets, screaming for help.
Cô ấy chạy điên cuồng qua các con phố, la hét cầu cứu.
•
He was laughing madly at his own joke.
Anh ta cười điên cuồng với trò đùa của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
điên cuồng, vô cùng, rất
to an extreme degree; very much
Ví dụ:
•
He is madly in love with her.
Anh ấy điên cuồng yêu cô ấy.
•
She was madly grateful for their help.
Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland