Nghĩa của từ lung trong tiếng Việt.
lung trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lung
US /lʌŋ/
UK /lʌŋ/

Danh từ
1.
phổi
either of the two saclike respiratory organs in the chest of vertebrates, responsible for the absorption of oxygen from the air and the expulsion of carbon dioxide.
Ví dụ:
•
Smoking can cause serious damage to your lungs.
Hút thuốc có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho phổi của bạn.
•
She took a deep breath, filling her lungs with fresh air.
Cô ấy hít một hơi thật sâu, lấp đầy phổi bằng không khí trong lành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: