Nghĩa của từ "meat shop" trong tiếng Việt.

"meat shop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meat shop

US /ˈmiːt ˌʃɑːp/
UK /ˈmiːt ˌʃɑːp/
"meat shop" picture

Danh từ

1.

cửa hàng thịt, tiệm thịt

a shop or department of a shop that sells meat

Ví dụ:
I need to go to the meat shop to buy some chicken for dinner.
Tôi cần đến cửa hàng thịt để mua gà cho bữa tối.
The local meat shop has fresh cuts daily.
Cửa hàng thịt địa phương có thịt tươi mỗi ngày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland