Nghĩa của từ meat trong tiếng Việt.
meat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meat
US /miːt/
UK /miːt/

Danh từ
1.
2.
cùi, nhân
the edible part of a fruit or nut, as distinct from the skin or shell
Ví dụ:
•
The coconut meat is sweet and tender.
Cùi dừa ngọt và mềm.
•
She carefully extracted the walnut meat from the shell.
Cô ấy cẩn thận lấy nhân óc chó ra khỏi vỏ.
Học từ này tại Lingoland