Nghĩa của từ "long-term debt" trong tiếng Việt.
"long-term debt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
long-term debt
US /ˌlɔŋ tɜːrm ˈdet/
UK /ˌlɔŋ tɜːrm ˈdet/

Danh từ
1.
nợ dài hạn, nghĩa vụ dài hạn
debt that matures in more than one year, such as bonds, notes, or loans
Ví dụ:
•
The company's balance sheet showed a significant amount of long-term debt.
Bảng cân đối kế toán của công ty cho thấy một khoản nợ dài hạn đáng kể.
•
Managing long-term debt effectively is crucial for financial stability.
Quản lý nợ dài hạn hiệu quả là rất quan trọng đối với sự ổn định tài chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland